Tìm hiểu 1m2 Inox 201 nặng bao nhiêu kg và cách tính đơn giản nhất giúp bạn xác định trọng lượng chính xác của tấm inox 201.
SẢN PHẨM
Inox 201 là một loại thép không gỉ được ưa chuộng nhờ vào giá thành hợp lý và khả năng chống ăn mòn, bền bỉ trong nhiều môi trường sử dụng. Tuy nhiên, một câu hỏi phổ biến mà nhiều người thường thắc mắc khi sử dụng vật liệu này là: 1m2 inox 201 nặng bao nhiêu kg? Việc nắm rõ trọng lượng của inox 201 không chỉ giúp bạn dễ dàng tính toán trong quá trình sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí vận chuyển và sử dụng, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Để trả lời câu hỏi 1m2 inox 201 nặng bao nhiêu kg, trước tiên chúng ta cần hiểu về khối lượng riêng của inox 201. Đây là một thông số quan trọng, giúp bạn tính toán chính xác trọng lượng của vật liệu trong quá trình sản xuất và sử dụng.
Theo các nghiên cứu khoa học và thử nghiệm thực tế, khối lượng riêng của inox 201 được xác định là 7.86 g/cm³. Điều này có nghĩa là mỗi cm³ inox 201 sẽ nặng 7.86 gam.
Công thức xác định khối lượng riêng của inox 201 là: D (inox 201) = m / V
Trong đó:
Hằng số 7.86 g/cm³ là kết quả của quá trình nghiên cứu và được áp dụng trong mọi công thức tính khối lượng của inox 201, từ dạng tấm, ống đến các sản phẩm khác.
Ví dụ minh họa: Nếu bạn có một khối inox 201 với thể tích 100 cm³, thì khối lượng của nó sẽ là: Khối lượng = 7.86 x 100 = 786 gam (tương đương 0.786 kg)
Nhờ vào thông số này, bạn có thể dễ dàng áp dụng để tính toán trọng lượng của 1m2 inox 201 hoặc bất kỳ hình dạng nào khác. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát vật liệu, giảm sai số kỹ thuật và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Xác định khối lượng riêng của inox 201
Khi đã xác định được khối lượng riêng của inox 201 là 7.86 g/cm³, bước tiếp theo là áp dụng công thức để tính trọng lượng của 1m2 inox 201. Công thức này rất quan trọng, giúp bạn dễ dàng tính toán trọng lượng của vật liệu theo kích thước và độ dày cụ thể.
Công thức chung:
Khối lượng (kg) = (Độ dày (T) x Chiều dài (L) x Chiều rộng (W) x Khối lượng riêng inox 201) / 1000
Trong đó:
Đơn vị tính:
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có một tấm inox 201 với kích thước 1m x 1m (tương đương 1000mm x 1000mm) và độ dày 0.2mm. Áp dụng công thức trên, ta có:
Tương tự, nếu tấm inox 201 có độ dày 1mm, trọng lượng sẽ được tính như sau:
Công thức này không chỉ giúp bạn tính toán chính xác trọng lượng của 1m2 inox 201 mà còn có thể áp dụng cho các kích thước và độ dày khác nhau. Điều này hỗ trợ rất nhiều trong việc kiểm soát vật liệu, lập kế hoạch sản xuất và vận chuyển, đặc biệt là khi làm việc với các tấm inox lớn mà phương pháp đo thủ công không khả thi.
Công thức tính khối lượng của 1m2 inox 201
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và tính toán trọng lượng của 1m2 inox 201 theo từng độ dày khác nhau, dưới đây là bảng tra chi tiết. Việc sử dụng bảng tra này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn có được số liệu chính xác, hỗ trợ hiệu quả trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
Tấm inox 20201 1m vuông |
Trọng lượng |
1m2 inox 201 - 0.1mm |
0.786 kg |
1m2 inox 201 - 0.2mm |
1.572 kg |
1m2 inox 201 - 0.3mm |
2.358 kg |
1m2 inox 201 - 0.4mm |
3.144 kg |
1m2 inox 201 - 0.5mm |
3.930 kg |
1m2 inox 201 - 0.6mm |
4.716 kg |
1m2 inox 201 - 0.8mm |
6.288 kg |
1m2 inox 201 - 1.0mm |
7.860 kg |
1m2 inox 201 - 1.2mm |
9.432 kg |
1m2 inox 201 - 1.5mm |
11.790 kg |
1m2 inox 201 - 2.0mm |
15.720 kg |
1m2 inox 201 - 3.0mm |
23.580 kg |
1m2 inox 201 - 4.0mm |
31.440 kg |
1m2 inox 201 - 5.0mm |
39.300 kg |
1m2 inox 201 - 6.0mm |
47.160 kg |
1m2 inox 201 - 8.0mm |
62.880 kg |
1m2 inox 201 - 10.0mm |
78.600 kg |
1m2 inox 201 - 15.0mm |
117.900 kg |
1m2 inox 201 - 10.0mm |
157.200 kg |
Bảng tra này được xây dựng dựa trên công thức tính trọng lượng của 1m2 inox 201, với khối lượng riêng inox 201 là 7.86 g/cm³. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng xác định trọng lượng của tấm inox 201 theo từng độ dày một cách nhanh chóng và chính xác.
Việc nắm rõ trọng lượng của 1m2 inox 201 qua các công thức và bảng tra cứu không chỉ giúp bạn dễ dàng kiểm soát vật liệu mà còn tối ưu hóa chi phí trong sản xuất và vận chuyển. Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm inox chất lượng cao, đặc biệt là inox 201, hãy liên hệ ngay với Inox Gia Hưng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tư vấn tận tâm, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi nhu cầu về vật liệu inox. Liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết!
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT