Bạn đã biết về inox Duplex? Tìm hiểu định nghĩa, ưu điểm và cách phân biệt inox Duplex với Super Duplex để lựa chọn vật liệu phù hợp.
SẢN PHẨM
Chào mừng bạn đến với thế giới đầy thú vị của inox duplex. Chắc hẳn bạn đã nghe nói về loại vật liệu siêu việt này rồi đúng không? Hôm nay, Inox Gia Hưng sẽ cùng bạn tìm hiểu mọi ngóc ngách về inox duplex, từ định nghĩa đơn giản, những đặc điểm nổi bật, đến sự khác biệt giữa Duplex và Super Duplex. Hãy cùng chúng tôi khám phá xem tại sao inox Duplex lại trở thành lựa chọn số một trong ngành công nghiệp nhé!
Inox Duplex, hay còn gọi là thép không gỉ Duplex, là một loại thép không gỉ đặc biệt có cấu trúc Austenitic-Ferritic hỗn hợp. Điều này có nghĩa là thành phần vi cấu trúc của inox Duplex bao gồm khoảng 50% pha Austenitic và 50% pha Ferritic. Sự kết hợp độc đáo này mang lại cho inox Duplex những ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường khác.
Inox Duplex là gì?
Điểm đặc biệt của inox Duplex:
Sự kết hợp giữa hai pha Austenitic và Ferritic trong inox Duplex tạo ra một loại vật liệu có sự cân bằng hoàn hảo giữa các đặc tính cơ học và hóa học. Inox Duplex không chỉ có độ bền cao hơn gấp đôi so với thép không gỉ Austenitic thông thường mà còn có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.
Ứng dụng thực tế:
Nhờ những ưu điểm vượt trội này, inox Duplex được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Điểm nổi bật của Inox Duplex
Inox Duplex sở hữu những đặc tính ưu việt, tạo nên sự khác biệt so với các loại thép không gỉ khác. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật nhất:
Inox Duplex và Super Duplex có điểm gì khác nhau?
Thép không gỉ Duplex và Super Duplex đều là những loại thép không gỉ có cấu trúc Austenitic-Ferritic hỗn hợp, nhưng Super Duplex có hàm lượng Crom, Molypden và Nitơ cao hơn so với Duplex. Sự khác biệt này mang lại cho Super Duplex những ưu điểm vượt trội hơn về khả năng chống ăn mòn và độ bền. Sau đây là chi tiết sự khác biệt giữa thép không gỉ Duplex và Super Duplex:
Tiêu chí |
Thép không gỉ Duplex |
Thép không gỉ Super Duplex |
Thành phần hóa học |
21 – 26% crom, 4.5 – 6.5% niken và một lượng nhỏ nito cùng molypden. |
24- 26% crom, 6 – 8% niken và một lượng các nguyên tố khác như nito, molypden và đồng. |
Độ bền cơ học |
Có khả năng chịu được điều kiện áp lực và nhiệt độ cao. |
Cao hơn Duplex, có độ bền kéo tốt hơn. |
Chống ăn mòn |
Tốt, đặc biệt chống ăn mòn cục bộ |
Rất tốt, chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở mạnh hơn |
Ứng dụng |
Công nghiệp dầu khí, hóa chất, đóng tàu, xử lý nước |
Môi trường khắc nghiệt hơn: khai thác dầu khí sâu, nhà máy khử muối, ngành hóa chất mạnh |
Giá thành |
Thấp hơn Super Duplex |
Cao hơn Duplex nhưng rẻ hơn thép không gỉ Austenitic cao cấp |
Tóm lại:
Trên đây là những thông tin hữu ích mà chúng tôi muốn chia sẻ về inox Duplex, cũng như những điểm khác biệt then chốt giữa inox Duplex và Super Duplex. Nếu quý bạn đọc vẫn còn câu hỏi nào liên quan đến loại vật liệu ưu việt này, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Inox Gia Hưng được giải đáp tận tình nhé!
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT