Tìm hiểu inox 630: thành phần, đặc tính nổi bật và ứng dụng trong công nghiệp. Khám phá loại inox với độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội!
SẢN PHẨM
Bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu bền bỉ, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cũng như đáp ứng được nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp? Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến inox, hay còn gọi là thép không gỉ. Nhưng bạn có biết, trong thế giới inox đa dạng, inox 630 nổi lên như một "ngôi sao" với những đặc tính vượt trội? Bài viết này của Inox Gia Hưng sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về inox 630. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về loại vật liệu "siêu việt" này nhé!
Inox 630 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
Inox 630, hay còn gọi là thép không gỉ 630, là một loại thép không gỉ martensitic. Điều này có nghĩa là, ngoài khả năng chống ăn mòn vốn có của thép không gỉ, inox 630 còn có thể được tăng cường độ bền thông qua quá trình nhiệt luyện đặc biệt. Thép này còn được biết đến với các tên gọi khác như 17-4 PH, SUS630 (tiêu chuẩn Nhật Bản), hoặc UNS S17400 (tiêu chuẩn Hoa Kỳ).
Inox 630 được cung cấp trên thị trường với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:
Các đặc tính của Inox 630
Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của inox 630. Dưới đây là thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 630 (17-4 PH):
Nguyên tố |
Hàm lượng (%) |
C (Carbon) |
≤ 0.07 |
Mn (Mangan) |
≤ 1.0 |
Si (Silicon) |
≤ 0.04 |
Cr (Chromium) |
15.0 - 17.5 |
Ni (Nickel) |
3.0 - 5.0 |
Cu (Copper) |
3.0 - 5.0 |
P (Phosphorus) |
≤ 0.03 |
S (Sulfur) |
≤ 0.03 |
Nb+Ta (Niobium + Tantalum) |
0.15 - 0.45 |
Inox 630 nổi bật với độ bền cơ học cao. Dưới đây là một số tính chất cơ học tiêu biểu của inox 630 ở các trạng thái nhiệt luyện khác nhau:
Điều kiện |
Tính chất cơ lý tính của inox 630 |
||||
Độ bền kéo (MPa) |
Giới hạn chảy 0.2% proof (MPa) |
Độ dãn dài (% trong 50mm) |
Độ cứng |
||
Rockwell C (HR C) |
Brinell (HB) |
||||
1730°F |
1105 typ |
1000 typ |
15 typ |
≤38 |
≤363 |
900°F |
≥ 1310 |
≥ 1170 |
≥ 10 |
≥ 40 |
≥ 388 |
1150°F |
≥ 930 |
≥ 724 |
≥ 16 |
≥ 28 |
≥ 277 |
Ngoài các tính chất cơ học, inox 630 còn có những tính chất vật lý quan trọng sau:
Mác thép |
Tỷ trọng (kg/m³) |
Độ đàn hồi (GPa) |
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m/°C) |
Tính dẫn nhiệt (W/m.K) |
Tỷ nhiệt (J/kg.K) |
Điện trở suất (nΩ.m) |
0-100°C |
0-315°C |
0-538°C |
Tại 100°C |
|||
SUS 630 |
7750 |
197 |
10.8 |
11.6 |
- |
18.4 |
Để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn và so sánh, dưới đây là bảng so sánh inox 630 với một số tiêu chuẩn và mác thép tương đương trên thế giới:
Dưới đây là bảng đã được sắp xếp lại để dễ đọc hơn:
Mác thép |
Số UNS |
Tiêu chuẩn Anh cũ |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Thụy Điển |
Nhật Bản |
BS |
En |
Số |
Tên |
||
SUS 630 |
S17400 |
- |
- |
1.4542 |
X5CrNiCuNb16-4 |
Trong một số trường hợp, bạn có thể cần tìm kiếm các mác thép khác để thay thế cho inox SUS630: Dưới đây là một vài gợi ý:
Mác thép |
Các mác thép có thể thay thế cho Inox SUS630 |
431 |
431 có độ bền cao hơn 17/4PH |
416 |
Tự do gia công inox tốt hơn gia công lặp lại. Chi phí thấp hơn |
316 |
316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong các môi trường khắc nghiệt hơn. Tuy nhiên độ cứng thấp hơn nhiều so với 17/4PH |
2205 |
2205 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với 17/4PH. Độ cứng thấp hơn nhưng không quá thấp như 316 |
Nhờ những đặc tính vượt trội, inox 630 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Inox Gia Hưng - đơn vị cung cấp thép không gỉ uy tín nhất hiện nay
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp inox 630 chất lượng cao với giá cả hợp lý? Hãy đến với Inox Gia Hưng!
Tại sao nên chọn Inox Gia Hưng?
Để được tư vấn và báo giá chi tiết về sản phẩm inox 630, quý khách vui lòng liên hệ với Inox Gia Hưng ngay nhé. Inox Gia Hưng cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT