messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

Hỗ trợ trực tuyến ngay

tu-van

Mrs.Mai

0945.417.993

phone

Phone

Gọi ngay: 0945417993

#Inox 303 Là Gì? So Sánh Inox 303 Và Inox 304 Từ A-Z

Inox 303 là gì? So sánh chi tiết từ A-Z giữa inox 303 và inox 304 về thành phần, đặc tính, ứng dụng. Tìm hiểu sự khác biệt và lựa chọn phù hợp!

inoxgiahung

Trong bối cảnh ngành công nghiệp hiện đại, thép không gỉ đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại inox phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể có thể đặt ra những thách thức đáng kể. Hôm nay, Inox Gia Hưng giới thiệu đến quý vị một giải pháp vật liệu tiềm năng: inox 303. Vậy inox 303 là gì? Hãy cùng đi sâu vào phân tích chi tiết về loại inox đặc biệt này để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu tối ưu, đảm bảo hiệu quả dự án nhé!

1. Inox 303 là gì?

inox 303 là gì

Giới thiệu thép không gỉ 303 

Inox 303 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenit, không có từ tính, được phát triển dựa trên hợp kim thép không gỉ chứa 18% Crom và 8% Niken. Đây là phiên bản cải tiến nhằm tăng khả năng gia công cơ khí nhờ bổ sung lưu huỳnh (S). Inox 303 có sẵn dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm tấm, thanh lục giác, cuộn tròn, thanh vuông và thanh phẳng.

Việc bổ sung Lưu huỳnh giúp inox 303 cải thiện đáng kể khả năng gia công, cho phép cắt gọt dễ dàng hơn mà vẫn duy trì tính chất cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường.

Nhờ những đặc tính này, nó thường được sản xuất và lưu trữ dưới dạng thanh thép không gỉ T-303 để thuận tiện cho việc bảo quản và vận chuyển. Thép không gỉ 303 là một lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, ốc vít, trục, và các bộ phận khác cần được gia công hàng loạt với độ chính xác cao.

2. Inox 303 có tốt không?

thanh inox 303

Ưu điểm và nhược điểm của inox 303

Để trả lời câu hỏi "Inox 303 có tốt không?", chúng ta cần xem xét đến các yếu tố sau:

Ưu điểm:

  • Khả năng gia công tuyệt vời: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của inox 303. Nhờ thành phần lưu huỳnh, inox 303 dễ dàng được gia công bằng các phương pháp cơ khí, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
  • Tính bền: Inox 303 vẫn giữ được độ bền cơ học tốt, đáp ứng được yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù không bằng inox 304, inox 303 vẫn có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt inox 303 sáng bóng, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ cho sản phẩm.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304: Đây là hạn chế lớn nhất của inox 303. Trong môi trường chứa nhiều clo hoặc axit mạnh, inox 303 có thể bị ăn mòn nhanh hơn.
  • Không thích hợp cho hàn: Hàm lượng lưu huỳnh cao khiến inox 303 khó hàn hơn so với các loại inox khác.

Vậy, khi nào nên sử dụng inox 303?

  • Inox 303 là lựa chọn tốt khi bạn cần một vật liệu dễ gia công, có độ bền tương đối và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như:
  • Sản xuất ốc vít, bu lông, đai ốc
  • Chế tạo các chi tiết máy phức tạp
  • Sản xuất các bộ phận trong ngành thực phẩm và đồ uống (trong điều kiện không tiếp xúc trực tiếp với axit mạnh)

3. Thành phần của inox 303

Thành phần hóa học chính là yếu tố quyết định các đặc tính của inox 303. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 303 (theo tiêu chuẩn ASTM A582):

Thành phần hóa học

Inox 303

Crom (Cr)

13.0 – 19.0

Mangan (Mn)

0.00 – 2.00

Silic (Si)

0.00 – 1.00

Cacbon (C)

0.00 – 0.10

Photpho (P)

0.00 – 0.045

Lưu huỳnh (S)

0.00 – 0.030

Niken (Ni)

8.00 – 10.00

Nito (N)

0.00 – 0.10

Đồng (Cu)

0.00 – 1.00

4. Tính chất vật lý của inox 303

Các tính chất vật lý của inox 303 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số tính chất vật lý tiêu biểu của inox 303:

Thuộc tính vật lý

Giá trị

Khối lượng riêng

8.03 kg/m³

Nhiệt độ nóng chảy

1455°C

Hệ số giãn nở nhiệt

17.2 × 10⁻⁶ /K

Mô đun đàn hồi 

193 GPa

Độ dẫn nhiệt

16.3 W/m.K

Điện trở suất

0.072 × 10⁻⁶ Ω.m

5. Tính chất cơ học của inox 303

Tính chất cơ học của inox 303 thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu. Dưới đây là một số tính chất cơ học tiêu biểu của inox 303:

Tính chất cơ học

Giá trị 

Độ bền kéo

500 – 750 MPa

Giới hạn chảy

≥ 190 MPa

Độ giãn dài A5 

≥ 35%

Độ cứng Brinell

≤ 230 HB

6. Ứng dụng của inox 303

trụ inox 303

Thép không gỉ inox 303 thường được dùng để sản xuất ốc vít, bu lông,..

Nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời, độ bền tương đối và khả năng chống ăn mòn vừa phải, inox 303 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của inox 303:

  • Sản xuất ốc vít, bu lông, đai ốc: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của inox 303. Khả năng gia công cao giúp sản xuất hàng loạt các chi tiết này một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chế tạo các chi tiết máy phức tạp: Inox 303 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy có hình dạng phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao. Ví dụ như các bộ phận trong hệ thống van, bơm, hoặc các chi tiết trong ngành công nghiệp ô tô.
  • Sản xuất các bộ phận trong ngành thực phẩm và đồ uống: Inox 303 có thể được sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm và đồ uống, nhưng cần lưu ý tránh tiếp xúc trực tiếp với các axit mạnh. Ví dụ như các chi tiết trong máy chế biến thực phẩm, hoặc các phụ kiện trong hệ thống ống dẫn.
  • Sản xuất các thiết bị y tế: Inox 303 có thể được sử dụng trong một số thiết bị y tế không yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.
  • Các ứng dụng khác: Inox 303 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như sản xuất các chi tiết trang trí, các bộ phận trong ngành hàng hải, và các ứng dụng công nghiệp khác.

7. So sánh inox 303 và 304: Loại nào tốt hơn?

Inox 303 và inox 304 là hai loại thép không gỉ Austenitic phổ biến nhất trên thị trường. Tuy nhiên, chúng có những đặc tính khác nhau và phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh inox 303 và inox 304:

Tiêu chí

Inox 303

Inox 304

Thành phần hóa học

Cr: 17-19%, Ni: 8-10%, S: 0.15-0.35%

Cr: 18-20%, Ni: 8-10.5%, S: ≤ 0.03%

Khả năng gia công

Rất tốt nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao

Tốt nhưng không bằng inox 303

Khả năng hàn

Kém hơn do chứa lưu huỳnh cao

Rất tốt, dễ hàn

Khả năng chống ăn mòn

Thấp hơn inox 304, không phù hợp môi trường có clorua hoặc axit

Tốt hơn inox 303, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt

Tính chất cơ học

Độ cứng cao, dễ gia công nhưng giòn hơn inox 304

Độ dẻo dai tốt hơn inox 303

Ứng dụng

Sản xuất linh kiện cơ khí, bu lông, ốc vít, chi tiết máy

Đồ gia dụng, thiết bị y tế, kiến trúc, bồn chứa

Vậy, nên chọn inox 303 hay inox 304?

Inox 303 và inox 304 đều là những vật liệu tuyệt vời với những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại inox nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Chọn inox 303 khi:

  • Ưu tiên khả năng gia công
  • Khả năng chống ăn mòn không phải là yếu tố quan trọng hàng đầu
  • Không cần hàn hoặc chỉ cần hàn ở mức độ hạn chế

Chọn inox 304 khi:

  • Ưu tiên khả năng chống ăn mòn
  • Cần hàn các chi tiết lại với nhau
  • Không yêu cầu khả năng gia công quá cao

Bài viết trên đã cung cấp tất tần tật thông tin về inox 303 và so sánh inox 303 và 304. Hy vọng quý khách hàng đã đưa ra được lựa chọn của mình, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, liên hệ ngay đến hotline 0945.417.993 Inox Gia Hưng để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất!

Nguyễn Thùy Vân

Là một trong những chuyên gia trẻ hàng đầu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mặt hàng thép không gỉ (Inox). Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Nguyễn Thùy Vân

TIN TỨC LIÊN QUAN

inoxgiahung
Hỗ trợ 24/7

ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT

CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG

NHÀ MÁY SẢN XUẤT

CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG

NHÀ MÁY SẢN XUẤT

Công Ty TNHH INOX GIA HƯNG

Địa chỉ : 12, quốc lộ 1A, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh : 0102388208

Ngày cấp : 10/10/2007

Nơi cấp : Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

VPGD :

  • Kho G4, TT dịch vụ cơ điện, Km12, Quốc Lộ 1A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội

Nhà máy SX :

  • Kho G4, TT dịch vụ cơ điện, Km12, Quốc Lộ 1A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
0945417993 / Hotline/ Zalo giahung.inoxtrangtri@gmail.com

Mon - Fri: 7:30 - 17:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

inoxgiahung
Copyright © 2022 inoxgiahung.vn. All Rights Reserved.