Inox 303 là gì? So sánh chi tiết từ A-Z giữa inox 303 và inox 304 về thành phần, đặc tính, ứng dụng. Tìm hiểu sự khác biệt và lựa chọn phù hợp!
SẢN PHẨM
Trong bối cảnh ngành công nghiệp hiện đại, thép không gỉ đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại inox phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể có thể đặt ra những thách thức đáng kể. Hôm nay, Inox Gia Hưng giới thiệu đến quý vị một giải pháp vật liệu tiềm năng: inox 303. Vậy inox 303 là gì? Hãy cùng đi sâu vào phân tích chi tiết về loại inox đặc biệt này để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu tối ưu, đảm bảo hiệu quả dự án nhé!
Giới thiệu thép không gỉ 303
Inox 303 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenit, không có từ tính, được phát triển dựa trên hợp kim thép không gỉ chứa 18% Crom và 8% Niken. Đây là phiên bản cải tiến nhằm tăng khả năng gia công cơ khí nhờ bổ sung lưu huỳnh (S). Inox 303 có sẵn dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm tấm, thanh lục giác, cuộn tròn, thanh vuông và thanh phẳng.
Việc bổ sung Lưu huỳnh giúp inox 303 cải thiện đáng kể khả năng gia công, cho phép cắt gọt dễ dàng hơn mà vẫn duy trì tính chất cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường.
Nhờ những đặc tính này, nó thường được sản xuất và lưu trữ dưới dạng thanh thép không gỉ T-303 để thuận tiện cho việc bảo quản và vận chuyển. Thép không gỉ 303 là một lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, ốc vít, trục, và các bộ phận khác cần được gia công hàng loạt với độ chính xác cao.
Ưu điểm và nhược điểm của inox 303
Để trả lời câu hỏi "Inox 303 có tốt không?", chúng ta cần xem xét đến các yếu tố sau:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Vậy, khi nào nên sử dụng inox 303?
Thành phần hóa học chính là yếu tố quyết định các đặc tính của inox 303. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 303 (theo tiêu chuẩn ASTM A582):
Thành phần hóa học |
Inox 303 |
Crom (Cr) |
13.0 – 19.0 |
Mangan (Mn) |
0.00 – 2.00 |
Silic (Si) |
0.00 – 1.00 |
Cacbon (C) |
0.00 – 0.10 |
Photpho (P) |
0.00 – 0.045 |
Lưu huỳnh (S) |
0.00 – 0.030 |
Niken (Ni) |
8.00 – 10.00 |
Nito (N) |
0.00 – 0.10 |
Đồng (Cu) |
0.00 – 1.00 |
Các tính chất vật lý của inox 303 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số tính chất vật lý tiêu biểu của inox 303:
Thuộc tính vật lý |
Giá trị |
Khối lượng riêng |
8.03 kg/m³ |
Nhiệt độ nóng chảy |
1455°C |
Hệ số giãn nở nhiệt |
17.2 × 10⁻⁶ /K |
Mô đun đàn hồi |
193 GPa |
Độ dẫn nhiệt |
16.3 W/m.K |
Điện trở suất |
0.072 × 10⁻⁶ Ω.m |
Tính chất cơ học của inox 303 thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu. Dưới đây là một số tính chất cơ học tiêu biểu của inox 303:
Tính chất cơ học |
Giá trị |
Độ bền kéo |
500 – 750 MPa |
Giới hạn chảy |
≥ 190 MPa |
Độ giãn dài A5 |
≥ 35% |
Độ cứng Brinell |
≤ 230 HB |
Thép không gỉ inox 303 thường được dùng để sản xuất ốc vít, bu lông,..
Nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời, độ bền tương đối và khả năng chống ăn mòn vừa phải, inox 303 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của inox 303:
Inox 303 và inox 304 là hai loại thép không gỉ Austenitic phổ biến nhất trên thị trường. Tuy nhiên, chúng có những đặc tính khác nhau và phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh inox 303 và inox 304:
Tiêu chí |
Inox 303 |
Inox 304 |
Thành phần hóa học |
Cr: 17-19%, Ni: 8-10%, S: 0.15-0.35% |
Cr: 18-20%, Ni: 8-10.5%, S: ≤ 0.03% |
Khả năng gia công |
Rất tốt nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao |
Tốt nhưng không bằng inox 303 |
Khả năng hàn |
Kém hơn do chứa lưu huỳnh cao |
Rất tốt, dễ hàn |
Khả năng chống ăn mòn |
Thấp hơn inox 304, không phù hợp môi trường có clorua hoặc axit |
Tốt hơn inox 303, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt |
Tính chất cơ học |
Độ cứng cao, dễ gia công nhưng giòn hơn inox 304 |
Độ dẻo dai tốt hơn inox 303 |
Ứng dụng |
Sản xuất linh kiện cơ khí, bu lông, ốc vít, chi tiết máy |
Đồ gia dụng, thiết bị y tế, kiến trúc, bồn chứa |
Vậy, nên chọn inox 303 hay inox 304?
Inox 303 và inox 304 đều là những vật liệu tuyệt vời với những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại inox nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Chọn inox 303 khi:
Chọn inox 304 khi:
Bài viết trên đã cung cấp tất tần tật thông tin về inox 303 và so sánh inox 303 và 304. Hy vọng quý khách hàng đã đưa ra được lựa chọn của mình, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, liên hệ ngay đến hotline 0945.417.993 Inox Gia Hưng để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất!
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT