Tìm hiểu 1m2 Inox 304 nặng bao nhiêu kg và công thức tính nhanh chóng giúp bạn xác định trọng lượng chính xác của tấm inox 304.
SẢN PHẨM
Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội. Một câu hỏi thường gặp khi sử dụng loại vật liệu này là: 1m2 inox 304 nặng bao nhiêu kg? Việc hiểu rõ trọng lượng của inox 304 không chỉ giúp bạn dễ dàng tính toán trong sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí vận chuyển và sử dụng. Hãy cùng Inox Gia Hưng tìm hiểu cách tính trọng lượng inox 304 trong bài viết này.
Để trả lời câu hỏi 1m2 inox 304 nặng bao nhiêu kg, bước đầu tiên là xác định khối lượng riêng của inox 304. Đây là một thông số quan trọng, giúp bạn dễ dàng tính toán trọng lượng của inox 304 trong các ứng dụng thực tế.
Theo các nghiên cứu và thử nghiệm, khối lượng riêng của inox 304 được xác định là 7.93 g/cm³. Điều này có nghĩa là mỗi cm³ inox 304 sẽ nặng 7.93 gam.
Công thức xác định khối lượng riêng của inox 304 như sau: D (inox 304) = m / V
Trong đó:
Hằng số 7.93 g/cm³ được áp dụng cho mọi hình dạng của inox 304, từ tấm, ống cho đến các sản phẩm khác. Đây là kết quả của quá trình nghiên cứu và thử nghiệm, giúp bạn không cần phải tính toán lại mà có thể sử dụng trực tiếp trong các công thức tính trọng lượng.
Xác định khối lượng riêng của inox 304
Để tính được 1m2 inox 304 nặng bao nhiêu kg, chúng ta cần áp dụng công thức tính khối lượng dựa trên các thông số kỹ thuật của vật liệu. Công thức này giúp bạn dễ dàng xác định trọng lượng của tấm inox 304, từ đó hỗ trợ quá trình sản xuất, vận chuyển và sử dụng hiệu quả hơn.
Công thức tính khối lượng của 1m2 inox 304 như sau:
Khối lượng (kg) = (Độ dày (T) x Chiều dài (L) x Chiều rộng (W) x Khối lượng riêng inox 304) / 1000
Trong đó:
Đơn vị tính:
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có một tấm inox 304 với kích thước 1m x 1m (tương đương 1000mm x 1000mm) và độ dày 0.1mm. Chúng ta sẽ áp dụng công thức trên để tính khối lượng:
Khối lượng = (0.1 x 1000 x 1000 x 7.93) / 1000
Khối lượng = 0.793 kg
Tương tự, nếu tấm inox 304 có độ dày 1mm, khối lượng sẽ là:
Khối lượng = (1 x 1000 x 1000 x 7.93) / 1000
Khối lượng = 7.93 kg
Công thức tính khối lượng 1m2 inox 304
Ý nghĩa của công thức: Công thức này không chỉ giúp bạn tính toán chính xác trọng lượng của 1m2 inox 304 mà còn có thể áp dụng cho các kích thước và độ dày khác nhau. Điều này rất hữu ích trong việc kiểm soát vật tư, giảm thiểu sai số kỹ thuật và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Lưu ý: Công thức trên áp dụng cho dạng tấm inox 304. Đối với các hình dạng khác như ống inox, thanh inox, bạn cần sử dụng công thức phù hợp với hình dạng đó. Sai số nhỏ có thể xảy ra do quá trình sản xuất, nhưng công thức này đủ chính xác để sử dụng trong thực tế.
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và tính toán trọng lượng của 1m2 inox 304 theo từng độ dày khác nhau, dưới đây là bảng tra trọng lượng chi tiết. Bảng này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận chuyển.
Tấm inox 304 1m vuông |
Trọng lượng |
1m2 inox 304 - 0.1mm |
0.793 kg |
1m2 inox 304 - 0.2mm |
1.586 kg |
1m2 inox 304 - 0.3mm |
2.379 kg |
1m2 inox 304 - 0.4mm |
3.172 kg |
1m2 inox 304 - 0.5mm |
3.965 kg |
1m2 inox 304 - 0.6mm |
4.758 kg |
1m2 inox 304 - 0.8mm |
6.344 kg |
1m2 inox 304 - 1.0mm |
7.930 kg |
1m2 inox 304 - 1.2mm |
9.516 kg |
1m2 inox 304 - 1.5mm |
11.895 kg |
1m2 inox 304 - 2.0mm |
15.860 kg |
1m2 inox 304 - 3.0mm |
23.790 kg |
1m2 inox 304 - 4.0mm |
31.720 kg |
1m2 inox 304 - 5.0mm |
39.650 kg |
1m2 inox 304 - 6.0mm |
47.580 kg |
1m2 inox 304 - 8.0mm |
63.440 kg |
1m2 inox 304 - 10.0mm |
79.300 kg |
1m2 inox 304 - 15.0mm |
118.950 kg |
1m2 inox 304 - 10.0mm |
158.600 kg |
Bảng tra này giúp bạn dễ dàng tra cứu trọng lượng của 1m2 inox 201 theo từng độ dày khác nhau, hỗ trợ quá trình sản xuất và vận chuyển hiệu quả hơn.
Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu rõ ràng về cách tính trọng lượng 1m2 inox 304, từ việc xác định khối lượng riêng, áp dụng công thức tính toán cho đến bảng tra trọng lượng chi tiết theo từng độ dày. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng kiểm soát vật liệu mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận chuyển. Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm inox chất lượng cao, đặc biệt là inox 304, hãy liên hệ ngay với Inox Gia Hưng. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn tận tâm để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết!
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT