messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

Hỗ trợ trực tuyến ngay

tu-van

Mrs.Mai

0945.417.993

phone

Phone

Gọi ngay: 0945417993

1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg? Cách tính nhanh chóng

1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg? Nhận ngay hướng dẫn chi tiết và cách tính trọng lượng ống inox 304 một cách dễ dàng và chính xác.

inoxgiahung

Bạn đang tìm hiểu về ống inox 304? Bạn muốn biết 1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg để dự toán chi phí hoặc tính toán cho công trình của mình? Việc xác định chính xác khối lượng của ống inox 304 lại không hề đơn giản, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày và tiêu chuẩn sản xuất. Trong bài viết này, Inox Gia Hưng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về ống inox 304, từ tiêu chuẩn, thành phần hóa học đến công thức tính và bảng tra cứu khối lượng ống inox 304 một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Giới thiệu ống inox 304

Ống inox 304 là một sản phẩm công nghiệp được chế tạo từ thép không gỉ 304 – một loại thép Austenitic chứa Crom (tối thiểu 18%) và Niken (tối thiểu 8%). Chính thành phần này mang lại cho ống inox 304 khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và hóa chất. Nhờ vậy, ống inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng.

Inox 304 là gì?

1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg

Đặc điểm nổi bật của ống inox 304:

  • Khả năng chống ăn mòn: Chống gỉ sét, chống oxy hóa tốt, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
  • Độ bền cao: Chịu được áp lực và nhiệt độ cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình.
  • Dễ gia công: Dễ dàng cắt, uốn, hàn, tạo hình theo yêu cầu.
  • An toàn vệ sinh: Không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người sử dụng 

Ứng dụng phổ biến của ống inox 304:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Sản xuất đường ống dẫn sữa, nước giải khát, bia, rượu, các thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sản xuất đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa hóa chất.
  • Ngành xây dựng: Làm lan can, cầu thang, ống dẫn nước, hệ thống thoát nước.
  • Ngành y tế: Sản xuất thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật.
  • Ngành dầu khí: Sản xuất đường ống dẫn dầu, khí đốt.
  • Trang trí nội ngoại thất: Làm đồ nội thất, ngoại thất, tạo điểm nhấn cho không gian.

2. Tiêu chuẩn ống inox 304

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng, ống inox 304 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:

  • ASTM A312/A312M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép không gỉ Austenitic liền mạch, hàn và gia công nguội. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và phương pháp thử nghiệm của ống.
  • ASTM A213/A213M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép không gỉ Austenitic và hợp kim dùng cho nồi hơi, bộ quá nhiệt và bộ trao đổi nhiệt. Tiêu chuẩn này tập trung vào các yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và áp suất cao của ống.
  • JIS G3459: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép không gỉ dùng cho mục đích chung. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm của ống.
  • EN 10217-7: Tiêu chuẩn Châu Âu cho ống thép hàn dùng cho mục đích chịu áp lực. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng mối hàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn của ống.

3. Thành phần hoá học cơ bản có trong ống inox 304

1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg

Tìm hiểu thành phần hoá học có trong Inox 304

Thành phần hóa học chính là yếu tố then chốt quyết định đến các đặc tính của ống inox 304, bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng gia công. Dưới đây là bảng thành phần hóa học cơ bản của inox 304 theo tiêu chuẩn ASTM A240:

Nguyên tố

Tỷ lệ (%)

Carbon (C)

0.08

Mangan (Mn)

2.00

Silicon (Si)

0.75

Crom (Cr)

18.00 - 20.00

Nickel (Ni)

8.00 - 10.5

Phosphorus (P)

0.045

Sulfur (S)

0.03

4. 1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg? Công thức nhanh

Đây là phần mà bạn quan tâm nhất, phải không? Việc tính toán khối lượng ống inox 304 một cách nhanh chóng và chính xác là rất quan trọng để dự toán chi phí và đảm bảo an toàn cho công trình. Tuy nhiên, trước khi đi vào công thức, chúng ta cần nắm rõ các thông số cơ bản.

1m ống Inox 304 công nghiệp nặng bao nhiêu kg?

1m ống Inox 304 công nghiệp nặng bao nhiêu kg?

4.1 Những thông số cần nắm khi tính khối lượng ống inox

Để tính được khối lượng 1m ống inox 304, bạn cần biết các thông số sau:

  • M: Khối lượng inox (kg). 
  • T: Độ dày (mm). 
  • L: Chiều dài ống inox (m). 
  • M: khối lượng. 
  • WT (Wall thickness): độ dày thành ống. 
  • Ø (OD): Đường kính ngoài (mm). 
  • L: chiều dài. 
  • D: Khối lượng riêng (g/cm3). 

4.2 Công thức để tính 1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg?

Công thức: M = (OD – WT) x WT x 0.02491 x L

  • M: Khối lượng inox (kg)
  • OD: Đường kính ngoài (mm)
  • WT: Độ dày thành ống (mm)
  • L: Chiều dài ống inox (m)

Ví dụ:

Tính khối lượng 1m ống inox 304 DN8/SCH40 có đường kính ngoài (OD) = 13.72mm, độ dày thành ống là 2.24mm:

M (kg) = (13.72 - 2.24) x 2.24 x 0.02491 x 1 = 0.641 (kg)

5. Bảng tra cứu khối lượng ống inox 304

Mặc dù công thức tính toán ở trên khá chính xác, nhưng việc sử dụng bảng tra cứu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức hơn, đặc biệt khi bạn cần tra cứu khối lượng của nhiều loại ống inox khác nhau.

Tham khảo bảng tra cứu khối lượng ống inox 304:

Dưới đây là một vài thông số trong bảng tra cứu, bạn có thể xem đầy đủ trong bài viết gốc:

STT

Kích thước ống inox 304

OD

WT

kg/m

1

DN8/ SCH40

13.72

2.24

0.641

2

DN10/ SCH40

17.15

2.31

0.854

3

DN15/ SCH40

21.34

2.77

1.281

4

DN20/ SCH40

26.67

2.87

1.702

5

DN25/ SCH40

33.4

3.38

2.528

6

DN32/ SCH40

42.16

3.56

3.423

7

DN40/ SCH40

48.26

3.68

4.087

8

DN50/ SCH40

60.33

3.91

5.495

9

DN65/ SCH40

73.03

5.16

8.724

10

DN80/ SCH40

88.9

5.49

11.407

Cách sử dụng bảng tra cứu:

  • Xác định đường kính ngoài (OD) và độ dày (T) của ống inox 304 mà bạn quan tâm.
  • Tìm các giá trị OD và T tương ứng trong bảng.
  • Khối lượng (kg/m) tương ứng sẽ cho biết khối lượng ước tính của 1 mét ống inox 304.

Để đảm bảo tính chính xác, hãy luôn tham khảo bảng tra cứu khối lượng do nhà sản xuất cung cấp. Các bảng tra cứu này thường được tính toán dựa trên các thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm và được cập nhật thường xuyên.

Những thông tin trên đã giúp bạn giải đáp triệt để câu hỏi: 1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg và cách tính nhanh chóng. Hi vọng bạn đã có thể tự tin xác định trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định mua hàng thông minh cho hoạt động kinh doanh và thi công của mình.

Inox Gia Hưng chuyên cung cấp ống inox công nghiệp, phụ kiện, van inox chất lượng cao cho mọi dự án. Gọi ngay đến hotline 0945 417 993 để được tư vấn chuyên nghiệp và nhận báo giá cạnh tranh nhất nhé!

Nguyễn Thùy Vân

Là một trong những chuyên gia trẻ hàng đầu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mặt hàng thép không gỉ (Inox). Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Nguyễn Thùy Vân

TIN TỨC LIÊN QUAN

inoxgiahung
Hỗ trợ 24/7

ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT

CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG

NHÀ MÁY SẢN XUẤT

CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG

NHÀ MÁY SẢN XUẤT

Công Ty TNHH INOX GIA HƯNG

Địa chỉ : 12, quốc lộ 1A, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh : 0102388208

Ngày cấp : 10/10/2007

Nơi cấp : Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

VPGD :

  • Kho G4, TT dịch vụ cơ điện, Km12, Quốc Lộ 1A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội

Nhà máy SX :

  • Kho G4, TT dịch vụ cơ điện, Km12, Quốc Lộ 1A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
0945417993 / Hotline/ Zalo giahung.inoxtrangtri@gmail.com

Mon - Fri: 7:30 - 17:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

inoxgiahung
Copyright © 2022 inoxgiahung.vn. All Rights Reserved.