Inox 409: Giải pháp kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp. Tìm hiểu ưu điểm và ứng dụng thực tế ngay tại đây!
SẢN PHẨM
Inox 409 là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp, nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt ấn tượng. Trong bài viết hôm nay, Inox Gia Hưng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về inox 409, từ đặc tính kỹ thuật đến ứng dụng thực tế. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu vật liệu của mình. Hãy cùng Inox Gia Hưng khám phá những tiềm năng của mác thép 409!
Khái quát về inox 409
Inox 409 thuộc nhóm thép không gỉ Ferritic, nổi bật với đặc tính cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này thường được gọi là inox crom, chủ yếu được ứng dụng trong hệ thống xả của ô tô, các thiết bị gia dụng và một số ứng dụng công nghiệp khác yêu cầu khả năng hàn tốt.
Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của inox 409. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 409:
Thành phần |
Hàm lượng tối thiểu |
Hàm lượng tối đa |
Carbon (C) |
- |
0.08% |
Mangan (Mn) |
- |
1.00% |
Silic (Si) |
- |
1.00% |
Phốt pho (P) |
- |
0.045% |
Lưu huỳnh (S) |
- |
0.045% |
Crom (Cr) |
10.5% |
11.75% |
Niken (Ni) |
- |
0.5% |
Titan (Ti) |
6 x hàm lượng C |
0.75% |
Tính chất cơ học của inox 409 cho biết khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu dưới tác động của ngoại lực. Dưới đây là một số tính chất cơ học tiêu biểu của inox 409:
Hạng |
Độ bền kéo (MPa) |
Sức mạnh năng suất 0,2% (MPa) |
Độ giãn dài (% trên 50mm) |
Độ cứng Rockwell (HRB) |
Độ cứng Brinell (HB) |
409 |
450 |
240 |
25 |
75 |
131 |
Tính chất vật lý mô tả các đặc tính vật lý của inox 409 như mật độ, nhiệt dung riêng, hệ số giãn nở nhiệt, v.v. Dưới đây là một số tính chất vật lý quan trọng của inox 409:
Hạng |
Mật độ (kg/m³) |
Mô đun đàn hồi (GPa) |
Hệ số giãn nở nhiệt (m/m/°C) |
Độ dẫn nhiệt (W/m.K) |
Nhiệt dung riêng (J/kg.K) |
Điện trở suất (nΩ.m) |
0-100°C |
0-315°C |
0-538°C |
Tại 100°C |
|||
409 |
7800 |
200 |
11.0 |
11.7 |
12.4 |
25.8 |
Thép không gỉ 409 có thể thay thế cho loại inox nào?
Inox 409 thường được xem là một giải pháp thay thế kinh tế cho một số mác inox Austenitic trong các ứng dụng không đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn quá cao. Dưới đây là một số mác inox mà inox 409 có thể thay thế:
Cấp/hạng |
Tính chất |
3CR12 |
Dễ hàn và chống ăn mòn tốt. Phổ biến hơn so với inox 409. |
304 |
Chịu nhiệt và chống ăn mòn cao hơn. Inox SUS 304 có giá thành đắt. |
321 |
Chịu nhiệt tốt hơn so với inox 304 hoặc inox 409. |
Thép Aluminized |
Rẻ hơn inox 409 nhưng có thể chịu được khí thải. |
Ưu điểm nổi bật của inox 409
Inox 409 thể hiện khả năng chống lại khí thải và ăn mòn khí tốt, vượt trội so với các loại inox martensitic như 410 (12% Cr) và 3CR12. Tuy nhiên, so với Inox 430 (17% Cr), khả năng chống ăn mòn của Inox 409 thấp hơn. Do bề mặt dễ bị ăn mòn nhẹ, Inox 409 chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng trang trí nội thất, không phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
Inox 409 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 675°C trong điều kiện vận hành liên tục và lên đến 815°C trong điều kiện không liên tục. Lưu ý rằng khả năng chịu nhiệt này phụ thuộc vào môi trường ứng dụng cụ thể
Để tối ưu hóa các đặc tính của Inox 409, quá trình ủ thường được thực hiện ở nhiệt độ từ 790 đến 900°C, sau đó làm nguội bằng không khí. Quá trình ủ này giúp cải thiện độ dẻo và giảm ứng suất dư trong vật liệu.
Điều quan trọng cần lưu ý là Inox 409 không thể làm cứng bằng các phương pháp xử lý nhiệt thông thường. Điều này là do thành phần hóa học của nó không tạo điều kiện cho sự hình thành martensite, một pha cứng thường thấy trong thép. Do đó, các phương pháp như tôi hoặc ram không có hiệu quả trong việc tăng độ cứng của Inox 409. Thay vào đó, độ bền của nó có thể được tăng lên thông qua các phương pháp gia công nguội.
Ứng dụng của thép không gỉ 404 trong thực tế
Nhờ vào những ưu điểm về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và giá thành hợp lý, inox 409 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Ngành công nghiệp ô tô:
Ngành công nghiệp sản xuất thiết bị gia dụng:
Ngành công nghiệp xây dựng:
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Các ứng dụng công nghiệp khác:
Inox 409 là một vật liệu đa năng, mang lại sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và giá thành hợp lý. Inox Gia Hưng tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm inox 409 chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, với giá cả cạnh tranh và thời gian giao hàng nhanh chóng.
Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và hữu ích trong bài viết này, bạn đã có được cái nhìn toàn diện về inox 409 và có thể đưa ra những quyết định sáng suốt nhất cho nhu cầu của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm về inox 409, đừng ngần ngại liên hệ với Inox Gia Hưng. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn! Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng Inox Gia Hưng trong bài viết này!
Thông tin công ty:
- Địa chỉ: Kho G4, TT dịch vụ cơ điện, Km12, Quốc Lộ 1A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam
- Hotline: 0945 417 993
- Facebook: https://www.facebook.com/giahunginox/
- Email: giahung.inoxtrangtri@gmail.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT