messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

Hỗ trợ trực tuyến ngay

tu-van

Mrs.Mai

0945.417.993

phone

Phone

Gọi ngay: 0945417993

Tấm Inox 304L

Giá:

Liên hệ

Tình trạng:

Còn hàng

✅ Tư vấn hỗ trợ miễn phí.

✅ Nhập khẩu trực tiếp, giá thành cạnh tranh, đối với những đơn hàng lớn giá chiết khấu cực ưu đãi.

✅ Hàng hóa đầy đủ chứng chỉ CO và CQ

✅ Đơn vị uy tín, hơn 20 năm kinh nghiệm nhập khẩu mặt hàng thép không gỉ, inox.

✅ Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 30tr trong nội thành Hà Nội.

AN TÂM MUA HÀNG TẠI INOX GIA HƯNG

inoxgiahung

Thương hiệu danh tiếng từ 2010 - Luôn đặt uy tín lên hàng đầu

inoxgiahung

Sản phẩm đa dạng mới 100% và luôn được cập nhật những xu hướng mới nhất

inoxgiahung

Luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm

inoxgiahung

Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 35tr trở lên với sản phẩm Inox Màu Hoa Văn trong nội thành Hà Nội

TẤM INOX 304L

Bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa bền bỉ, chống ăn mòn tốt lại vừa dễ gia công và ứng dụng được trong nhiều lĩnh vực khác nhau? Chắc chắn Tấm Inox 304L sẽ là một lựa chọn không thể bỏ qua. Vậy Tấm Inox 304L có gì đặc biệt? Hãy cùng Inox Gia Hưng khám phá những đặc tính kỹ thuật, ưu điểm vượt trội và ứng dụng thực tế của loại vật liệu này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Inox 304L là gì?

Tấm Inox 304L

Inox 304L là gì

1.1. Khái niệm Inox 304L

Nếu bạn đã quen thuộc với tấm Inox 304, thì Inox 304L có thể được xem như "người anh em" của nó, nhưng lại sở hữu một điểm khác biệt quan trọng: hàm lượng carbon cực thấp. Chữ "L" trong tên gọi Inox 304L chính là viết tắt của "Low carbon" (carbon thấp), giúp phân biệt nó với phiên bản Inox 304 tiêu chuẩn. Điều này mang lại cho tấm Inox 304L những đặc tính và ưu điểm riêng biệt, mở ra nhiều ứng dụng đặc thù hơn.

1.2. Thành phần hóa học chi tiết của Inox 304L

Vậy, hàm lượng carbon thấp ảnh hưởng như thế nào đến thành phần và đặc tính của Tấm Inox 304L? Dưới đây là bảng thành phần hóa học chi tiết của Inox 304L so với Inox 304, giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt:

Thành phần hóa học

Inox 304 (%)

Inox 304L (%)

Carbon (C)

Tối đa 0.08

Tối đa 0.03

Mangan (Mn)

Tối đa 2.00

Tối đa 2.00

Phosphorus (P)

Tối đa 0.045

Tối đa 0.045

Sulfur (S)

Tối đa 0.03

Tối đa 0.03

Silicon (Si)

Tối đa 0.75 - 1.00

Tối đa 0.75

Chromium (Cr)

18.00 - 20.00

18.00 - 20.00

Nickel (Ni)

8.00 - 12.00

8.00 - 12.00

Nitrogen (N)

Tối đa 0.10

Tối đa 0.10

Iron (Fe)

Cân bằng

Cân bằng

Điểm khác biệt chủ yếu là hàm lượng Carbon (C) trong Inox 304L thấp hơn nhiều so với Inox 304 (0.03% so với 0.08%). Hàm lượng Carbon thấp giúp giảm khả năng tạo ra cacbua crom tại các hạt ranh giới, làm tăng khả năng chống ăn mòn ứng suất hàn, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng hàn hoặc môi trường hóa học khắt khe hơn

Như bạn có thể thấy, sự khác biệt lớn nhất nằm ở hàm lượng Carbon. Hàm lượng carbon thấp (≤ 0.03%) trong tấm Inox 304L có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc ngăn ngừa sự ăn mòn liên tinh thể sau khi hàn. Hiện tượng này xảy ra khi carbon kết hợp với crom tại nhiệt độ cao trong quá trình hàn, tạo thành các hạt crom cacbua tại biên giới hạt, làm giảm hàm lượng crom trong vùng lân cận và làm mất khả năng chống ăn mòn của inox. Nhờ hàm lượng carbon thấp, Inox 304L hạn chế tối đa sự hình thành crom cacbua, bảo toàn khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là ở các mối hàn.

Ngoài carbon, các nguyên tố chính khác như Crom (18-20%) và Niken (8-10.5%) vẫn được giữ nguyên trong Inox 304L, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền vốn có của dòng inox 304. Các nguyên tố như Mangan, Silic, Photpho và Lưu huỳnh cũng có mặt với hàm lượng nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và gia công Tấm Inox 304L.

2. Thông số kỹ thuật và tính chất cơ lý của Tấm Inox 304L

Tấm Inox 304L

 Thông số kỹ thuật và tính chất cơ lý của tấm Inox 304L

2.1. Thông số kỹ thuật cơ bản:

Khi lựa chọn tấm Inox 304L, bạn cần quan tâm đến các thông số kỹ thuật cơ bản sau:

  • Tiêu chuẩn áp dụng: Thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A240 (tiêu chuẩn Mỹ), EN 10088-2 (tiêu chuẩn châu Âu), JIS G4304 (tiêu chuẩn Nhật Bản). Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
  • Kích thước tiêu chuẩn của tấm: Có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, các kích thước phổ biến bao gồm:
    • Chiều dài: 2438mm, 3048mm, 6096mm (hoặc theo yêu cầu).
    • Chiều rộng: 1219mm, 1524mm (hoặc theo yêu cầu).
    • Độ dày: từ 0.4mm đến 8mm (hoặc dày hơn tùy ứng dụng).
  • Các loại bề mặt hoàn thiện phổ biến: Bề mặt của Inox 304L có thể được hoàn thiện theo nhiều cách khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ và kỹ thuật. Một số loại bề mặt phổ biến bao gồm:
    • 2B: Bề mặt cán nguội, sáng bóng nhẹ.
    • BA: Bề mặt bóng gương.
    • HL (Hairline): Bề mặt xước hairline.
    • No.1: Bề mặt cán nóng, chưa qua xử lý.
    • No.4: Bề mặt xước mờ.
  • Xuất xứ phổ biến trên thị trường: Tấm Inox 304L được sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới. Một số xuất xứ phổ biến trên thị trường Việt Nam bao gồm: Châu Âu (EU), Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ và Trung Quốc.

2.2. Tính chất vật lý và cơ học:

Tấm Inox 304L

Tấm Inox 304L sở hữu những tính chất vật lý và cơ học ưu việt

Tấm Inox 304L sở hữu những tính chất vật lý và cơ học ưu việt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau:

  • Mật độ: Khoảng 8.0 g/cm3.
  • Nhiệt dung riêng: Khoảng 500 J/kg.K.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 16.2 W/m.K (ở 100°C).
  • Điện trở suất: Khoảng 0.72 x 10^-6 Ω.m (ở 20°C).
  • Dải nóng chảy: Khoảng 1400-1450°C.
  • Độ bền kéo: Khoảng 485 MPa.
  • Ứng suất chảy: Khoảng 170 MPa.
  • Độ giãn dài: Khoảng 40%.
  • Độ cứng:
    • HB (Brinell): ≤ 201 HB.
    • HV (Vickers): ≤ 212 HV.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của tấm Inox 304L theo tiêu chuẩn ASTM A240:

Tính chất

Giá trị

Độ bền kéo (min)

70 ksi (485 MPa)

Ứng suất chảy (min)

25 ksi (170 MPa)

Độ giãn dài (min)

40%

Độ cứng (max)

Rb 95 (Rockwell B), tương đương HB 201

2.3. Khả năng chống ăn mòn:

Tấm Inox 304L nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khác nhau. Nhờ hàm lượng crom cao (18-20%), Inox 304L tạo thành một lớp màng oxit crom thụ động trên bề mặt, giúp bảo vệ kim loại khỏi tác động của môi trường.

Ưu điểm vượt trội của Inox 304L so với Inox 304 là khả năng chống ăn mòn mối hàn. Như đã giải thích ở phần trước, hàm lượng carbon thấp giúp ngăn ngừa sự hình thành crom cacbua, bảo toàn khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn.

Tuy nhiên, cũng có một số hạn chế nhất định. Nó không phù hợp với môi trường clorua cao (ví dụ: nước biển) hoặc nhiệt độ cực cao. Trong những môi trường này, Inox 316L với thành phần molypden sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Ví dụ cụ thể về các môi trường mà 304L thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt nhất:

  • Môi trường axit nhẹ: Axit axetic, axit citric.
  • Môi trường kiềm: Natri hydroxit, kali hydroxit.
  • Môi trường nước ngọt: Nước máy, nước sông, nước hồ.
  • Môi trường khí quyển thông thường: Không khí khô, không khí ẩm.

2.4. Khả năng chịu nhiệt:

Tấm Inox 304L có khả năng chịu nhiệt khá tốt. Nó có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 870°C trong điều kiện liên tục và khoảng 925°C trong điều kiện không liên tục. Điểm nóng chảy nằm trong khoảng 1400-1450°C.

2.5. Khả năng gia công:

Tấm Inox 304L rất dễ gia công, nhờ vào tính dẻo dai, dễ uốn, dát mỏng và tạo hình. Nó có thể được hàn bằng nhiều kỹ thuật khác nhau như hàn TIG, hàn MIG, hàn điện cực. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm:

  • Cắt: Cắt laser, cắt plasma, cắt bằng lưỡi cưa.
  • Uốn: Uốn nguội, uốn nóng.
  • Dập: Dập nguội, dập nóng.
  • Cán nguội, cán nóng.

3. So sánh Tấm Inox 304L với các loại Inox phổ biến khác

Tấm Inox 304L

So sánh Inox 304L và Inox 304

3.1. So sánh Inox 304L và Inox 304:

  • Điểm giống nhau:
    • Cùng thuộc dòng Austenitic, có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
    • Đều chứa Crom (18-20%) và Niken (8-10.5%) là các thành phần chính.
    • Tính chất cơ học tương đương nhau (độ bền, độ dẻo).
    • Dễ gia công, tạo hình và hàn.
  • Điểm khác biệt:

Đặc điểm

Inox 304

Inox 304L

Hàm lượng Carbon

≤ 0.08%

≤ 0.03%

Khả năng hàn

Dễ bị ăn mòn mối hàn nếu không xử lý nhiệt

Chống ăn mòn mối hàn tốt hơn

Ứng dụng

Ứng dụng tổng quát

Ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mối hàn cao

Khi nào nên chọn 304L thay vì 304:

  • Khi mối hàn là yếu tố quan trọng: Nếu sản phẩm của bạn có nhiều mối hàn và cần đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu tại các vị trí này, Inox 304L là lựa chọn hàng đầu.
  • Khi không thể thực hiện xử lý nhiệt sau hàn: Xử lý nhiệt (ủ) sau khi hàn có thể giúp loại bỏ crom cacbua và phục hồi khả năng chống ăn mòn cho Inox 304, nhưng nếu không thể thực hiện công đoạn này, Inox 304L sẽ là giải pháp an toàn hơn.
  • Khi làm việc trong môi trường ăn mòn nhẹ: Mặc dù Inox 304 đã có khả năng chống ăn mòn tốt, Tấm Inox 304L với hàm lượng carbon thấp sẽ mang lại sự bảo vệ tốt hơn trong môi trường ăn mòn nhẹ.

3.2. So sánh Inox 304L và Inox 316L:

  • Sự khác biệt về thành phần:
    • Inox 316L chứa thêm Molypden (2-3%), trong khi Tấm Inox 304L không có thành phần này.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 316L có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn Inox 304L đặc biệt là trong môi trường clorua (muối) và axit mạnh. Molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở.
  • Ứng dụng phù hợp cho từng loại:
    • Tấm Inox 304L: Phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, yêu cầu khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt. Ví dụ: Bồn chứa thực phẩm, thiết bị y tế, đường ống dẫn nước sạch.
    • Inox 316L: Phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường clorua. Ví dụ: Thiết bị hàng hải, nhà máy hóa chất, thiết bị xử lý nước thải.

Để bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn, dưới đây là biểu đồ so sánh trực quan các tính chất và ứng dụng chính của Tấm Inox 304L, Inox 304 và Inox 316L:

Tính chất/Ứng dụng

Inox 304

Inox 304L

Inox 316L

Hàm lượng Carbon

Cao

Thấp

Thấp

Chống ăn mòn tổng thể

Tốt

Tốt

Rất tốt

Chống ăn mòn mối hàn

Kém

Tốt

Tốt

Môi trường clorua

Kém

Kém

Tốt

Giá thành

Rẻ

Vừa

Cao

Ứng dụng phổ biến

Dân dụng

Thực phẩm, Y tế

Hóa chất, Hàng hải

4. Ứng dụng của Tấm Inox 304L trong các ngành công nghiệp

4.1. Ngành công nghiệp hóa chất:

Tấm Inox 304L

Ngành công nghiệp hóa chất

Trong ngành công nghiệp hóa chất, tấm Inox 304L được sử dụng rộng rãi để chế tạo:

  • Bồn chứa hóa chất: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, Inox 304L giúp bảo vệ hóa chất khỏi bị nhiễm bẩn và đảm bảo an toàn trong quá trình lưu trữ.
  • Đường ống dẫn hóa chất: Inox 304L có thể chịu được áp lực và nhiệt độ cao, đồng thời không bị ăn mòn bởi các hóa chất, đảm bảo hệ thống dẫn hóa chất hoạt động ổn định và bền bỉ.
  • Thiết bị xử lý hóa chất: Các thiết bị như lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, máy khuấy trộn,... thường xuyên tiếp xúc với hóa chất ăn mòn, do đó tấm Inox 304L là vật liệu lý tưởng để chế tạo chúng.

4.2. Ngành thực phẩm và đồ uống:

Tấm Inox 304L đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm khắt khe

Tấm Inox 304L đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm khắt khe

Tấm Inox 304L đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm khắt khe, do đó được ứng dụng rộng rãi trong ngành này:

  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Máy móc chế biến sữa, thịt, cá, rau củ quả,... thường được làm từ Inox 304L để đảm bảo vệ sinh và tránh nhiễm bẩn thực phẩm.
  • Bồn lên men bia rượu: Inox 304L không phản ứng với các thành phần trong bia rượu, giúp bảo toàn hương vị và chất lượng sản phẩm.
  • Đường ống dẫn thực phẩm và đồ uống: Tấm Inox 304L không gây ảnh hưởng đến hương vị và màu sắc của thực phẩm, đồng thời dễ dàng vệ sinh, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

4.3. Ngành dược phẩm và y tế:

Ứng dụng inox 304 làm tủ đựng thuốc 

Ứng dụng inox 304 làm tủ đựng thuốc 

Yêu cầu về vệ sinh và độ an toàn trong ngành dược phẩm và y tế là vô cùng nghiêm ngặt. Tấm Inox 304L đáp ứng được những yêu cầu này và được sử dụng để chế tạo:

  • Thiết bị y tế: Bàn mổ, giường bệnh, tủ đựng thuốc,...
  • Dụng cụ phẫu thuật: Dao mổ, kéo, kẹp,...
  • Phòng sạch: Vách ngăn, cửa, trần,... trong các phòng sạch sản xuất thuốc hoặc phòng mổ.

4.4. Xây dựng và kiến trúc:

Tấm inox 304L mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và độ bền cao cho các công trình xây dựng:

  • Trang trí nội ngoại thất: Ốp tường, ốp cột, làm vách ngăn,...
  • Lan can, cầu thang: Đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Mặt dựng: Tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo.
  • Kết cấu: Sử dụng trong các kết cấu chịu lực, mái che,...

4.5. Các ngành khác:

Ngoài các ngành trên, tấm Inox 304L còn được ứng dụng trong nhiều ngành khác như:

  • Đóng tàu: Chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.
  • Khai thác mỏ: Chế tạo thiết bị khai thác, vận chuyển khoáng sản.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Vỏ máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng,...
  • Phụ kiện phòng tắm: Vòi sen, bồn rửa mặt, kệ đựng đồ,...

Ví dụ: Một nhà cung cấp inox đã cung cấp tấm và ống inox 304L cho hệ thống cấp thoát nước tại khu công nghiệp ở Bình Dương, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp lâu dài. Ngoài ra, inox 304L cũng được dùng trong nhà máy sản xuất sơn, tăng hiệu suất và giảm chi phí bảo trì.

5. Lựa chọn và mua tấm Inox 304L chất lượng cao

Lựa chọn và mua tấm inox 304L chất lượng cao

Lựa chọn và mua tấm inox 304L chất lượng cao

5.1. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn Tấm Inox 304L:

Để chọn được tấm Inox 304L phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, hãy cân nhắc các yếu tố sau:

  • Nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc:
    • Nhu cầu sử dụng: Inox 304L là loại thép không gỉ có hàm lượng carbon thấp, giúp giảm thiểu sự ăn mòn mối hàn, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi phải hàn nhiều như trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dược phẩm. Nếu bạn cần vật liệu chịu nhiệt, Inox 304L có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 870°C (1598°F), tuy nhiên, không nên sử dụng trong môi trường có nhiệt độ quá cao liên tục.
    • Môi trường làm việc: Inox 304L có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau. Tuy nhiên, nó không chịu được môi trường có nhiều clorua hoặc axit mạnh như axit sulfuric và axit clohydric. Trong những môi trường này, bạn nên xem xét các loại inox có khả năng chống ăn mòn cao hơn như Inox 316L.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng chỉ chất lượng:
    • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Khi mua, hãy kiểm tra xem tấm Inox 304L có tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials) hay JIS (Japanese Industrial Standards) hay không. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và dung sai kích thước.
    • Chứng chỉ chất lượng: Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ - Certificate of Quality) và chứng chỉ xuất xứ (CO - Certificate of Origin) để xác minh nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
  • Kích thước và bề mặt phù hợp:
    • Kích thước: Tùy thuộc vào ứng dụng, bạn cần chọn độ dày, chiều rộng và chiều dài tấm Inox 304L phù hợp. Độ dày phổ biến từ 0.3mm đến 50mm, đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau từ tấm mỏng trang trí đến tấm dày dùng trong kết cấu.
    • Bề mặt 2B (bóng mờ): Phổ biến nhất, có độ bóng mờ, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và gia công.
    • Bề mặt BA (bóng gương): Có độ bóng cao, thích hợp cho các ứng dụng trang trí, kiến trúc.
    • Bề mặt HL (hairline): Có các đường xước mờ song song, được ưa chuộng trong trang trí nội thất và thiết bị nhà bếp.

5.2. Tại sao nên chọn Inox Gia Hưng là nhà cung cấp Tấm Inox 304L?

Inox Gia Hưng tự hào là một trong những nhà cung cấp Tấm Inox 304L uy tín hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với dịch vụ tốt nhất:

  • Cam kết chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế:
    • Inox Gia Hưng chỉ cung cấp tấm Inox 304L được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt.
    • Chúng tôi có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ khâu nhập hàng đến khâu giao hàng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
    • Sản phẩm của chúng tôi có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ chứng minh nguồn gốc và chất lượng.
  • Đa dạng chủng loại, kích thước, bề mặt:
    • Inox Gia Hưng cung cấp tấm Inox 304L với nhiều chủng loại, kích thước và bề mặt khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
    • Chúng tôi có thể cung cấp các sản phẩm theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
  • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu:
    • Đội ngũ kỹ thuật viên của Inox Gia Hưng có kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tế, sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về cách lựa chọn và sử dụng tấm Inox 304L hiệu quả nhất.
    • Chúng tôi có thể hỗ trợ khách hàng trong việc thiết kế, gia công và lắp đặt sản phẩm.
  • Chính sách giá cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng:
    • Inox Gia Hưng cam kết cung cấp tấm Inox 304L với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
    • Chúng tôi có nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.
    • Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm.
  • Kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung cấp tấm inox:
    • Inox Gia Hưng đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tấm Inox 304L và các loại inox khác.
    • Chúng tôi đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt.
    • Inox Gia Hưng là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng lớn trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Dẫn chứng về kinh nghiệm, quy trình kiểm soát chất lượng của Inox Gia Hưng:

  • Kinh nghiệm: Inox Gia Hưng đã hoạt động trong lĩnh vực cung cấp tấm inox từ năm 2007. Chúng tôi đã cung cấp sản phẩm cho hàng ngàn khách hàng lớn nhỏ trên toàn quốc.
  • Quy trình kiểm soát chất lượng:
    1. Nhập hàng: Chúng tôi chỉ nhập hàng từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng chỉ chất lượng rõ ràng.
    2. Kiểm tra đầu vào: Tất cả các sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, độ dày, bề mặt, thành phần hóa học,... trước khi nhập kho.
    3. Lưu kho: Sản phẩm được lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát để đảm bảo chất lượng.
    4. Kiểm tra trước khi xuất: Trước khi giao hàng cho khách, sản phẩm được kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo không có lỗi.
    5. Đóng gói và vận chuyển: Sản phẩm được đóng gói cẩn thận và vận chuyển bằng phương tiện phù hợp để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Tấm Inox 304L đã chứng minh được vị thế của mình như một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Với những ưu điểm nổi bật về khả năng chống ăn mòn, dễ gia công, tính thẩm mỹ và độ bền cao, mang đến những giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng và độ tin cậy cao. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn mối hàn vượt trội giúp tấm Inox 304L trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình và dự án yêu cầu sự bền vững và an toàn tuyệt đối.

Đừng ngần ngại liên hệ với Inox Gia Hưng ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho các dự án của bạn. Hãy để chúng tôi giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo và xây dựng những công trình bền vững với chất lượng cao!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 12, quốc lộ 1A, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam
  • Hotline: 0945 417 993
  • Website: https://inoxgiahung.vn/

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

KHÁCH HÀNG - ĐỐI TÁC

inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
inoxgiahung
Hỗ trợ 24/7

ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT

CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG

NHÀ MÁY SẢN XUẤT

CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG

NHÀ MÁY SẢN XUẤT

Công Ty TNHH INOX GIA HƯNG

Địa chỉ : 12, quốc lộ 1A, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh : 0102388208

Ngày cấp : 10/10/2007

Nơi cấp : Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố HN

VPGD :

  • Km 12, quốc lộ 1A, thôn Cổ Điển A, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam

Nhà máy SX :

  • Km 12, quốc lộ 1A, thôn Cổ Điển A, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
0945417993 / Hotline/ Zalo giahung.inoxtrangtri@gmail.com

Mon - Fri: 7:30 - 17:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

inoxgiahung
Copyright © 2022 inoxgiahung.vn. All Rights Reserved.