Giá: |
Liên hệ |
Tình trạng: |
Còn hàng |
✅ Tư vấn hỗ trợ miễn phí.
✅ Nhập khẩu trực tiếp, giá thành cạnh tranh, đối với những đơn hàng lớn giá chiết khấu cực ưu đãi.
✅ Hàng hóa đầy đủ chứng chỉ CO và CQ
✅ Đơn vị uy tín, hơn 20 năm kinh nghiệm nhập khẩu mặt hàng thép không gỉ, inox.
✅ Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 30tr trong nội thành Hà Nội.
AN TÂM MUA HÀNG TẠI INOX GIA HƯNG
Thương hiệu danh tiếng từ 2010 - Luôn đặt uy tín lên hàng đầu
Sản phẩm đa dạng mới 100% và luôn được cập nhật những xu hướng mới nhất
Luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm
Miễn phí vận chuyển với đơn hàng từ 35tr trở lên với sản phẩm Inox Màu Hoa Văn trong nội thành Hà Nội
TẤM INOX 304 NO1
Trong thế giới vật liệu công nghiệp hiện đại, inox 304 luôn được đánh giá là một trong những lựa chọn ưu việt nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả sử dụng, việc nắm rõ các loại bề mặt hoàn thiện là yếu tố quan trọng. Trong đó, tấm inox 304 No1 nổi bật với những đặc trưng riêng, đáp ứng tốt các yêu cầu trong môi trường công nghiệp nặng và gia công cơ khí. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về inox 304 No1, bao gồm đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng phổ biến và những lưu ý trong lựa chọn sản phẩm, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định chính xác cho từng nhu cầu cụ thể.
Tổng quan về tấm inox 304 No1
Để đưa ra lựa chọn vật liệu chính xác, việc đầu tiên là phải hiểu rõ bản chất của sản phẩm.
Định nghĩa:Tấm inox 304 No1 là loại thép không gỉ 304 được sản xuất thông qua quy trình cán nóng. Ký hiệu "No.1" chính là tên gọi tiêu chuẩn quốc tế cho loại bề mặt này.
Đặc điểm bề mặt No.1: Bề mặt của tấm inox 304 No1 có những đặc điểm rất dễ nhận biết: bề mặt nhám, mờ, màu trắng xám và hoàn toàn không có độ bóng. Trên bề mặt có thể còn lại dấu vết của quá trình tẩy gỉ, tạo nên một vẻ ngoài thô mộc, đặc trưng cho các ứng dụng công nghiệp.
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn giữa bề mặt inox No1, 2B và BA, nhằm giúp bạn dễ phân biệt và lựa chọn đúng vật liệu theo nhu cầu:
Tiêu chí |
Inox 304 No.1 |
Inox 304 2B |
Inox 304 BA |
Quy trình sản xuất |
Cán nóng + tẩy gỉ |
Cán nguội + tẩy trắng |
Cán nguội + ủ bóng trong môi trường khí bảo vệ |
Đặc điểm bề mặt |
Nhám, thô, không đồng đều |
Mịn, mờ, đồng nhất |
Rất mịn, sáng bóng như gương |
Độ bóng |
Rất thấp |
Trung bình |
Rất cao |
Tính thẩm mỹ |
Thấp, không phù hợp mục đích trang trí |
Trung bình, phù hợp ứng dụng phổ thông |
Rất cao, phù hợp trang trí cao cấp |
Độ dày vật liệu phổ biến |
≥ 3mm |
Mỏng đến trung bình (≤ 3mm) |
Mỏng (thường ≤ 2mm) |
Ứng dụng điển hình |
Bồn chứa lớn, kết cấu chịu lực, các chi tiết cần hàn |
Thiết bị gia dụng, dụng cụ y tế, máy móc nhẹ |
Nội thất cao cấp, ốp trang trí, thang máy, thiết bị có yêu cầu thẩm mỹ cao |
Tiêu chuẩn chất lượng: Một tấm inox 304 No1 chất lượng phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A240 của Hoa Kỳ quy định cụ thể về thành phần hóa học, tính chất cơ học và dung sai kích thước. Tương tự, tiêu chuẩn JIS G4304 của Nhật Bản cũng là một trong những hệ quy chiếu quan trọng để đánh giá chất lượng của inox tấm 304 No1.
Thông số kỹ thuật của tấm inox 304 No1
Để thuận tiện cho việc tra cứu, Inox Gia Hưng xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm:
Mác thép |
SUS 304, 304L, 304H |
Tiêu chuẩn |
ASTM, AISI, JIS, GB, EN |
Độ dày |
≥ 3.0mm (cán nóng) |
Khổ rộng |
1219×2438mm, 1524×3048mm, 1524×6096mm |
Chiều dài |
2.4m, 3m, 4m, 6m, 9m, cắt theo yêu cầu |
Bề mặt |
No1 (nhám, mờ, không bóng) |
Khối lượng riêng |
7,93g/cm³ |
Xuất xứ |
Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Châu Âu... |
Ưu điểm của tấm inox 304 No1
Sở dĩ tấm inox 304 No1 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp nặng là nhờ vào những ưu điểm vượt trội sau:
Ứng dụng phổ biến của tấm inox 304 No1
Với những ưu điểm kể trên, tấm inox 304 No1 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực:
Inox Gia Hưng chia sẻ bảng giá tấm inox 304 No1 để khách hàng tham khảo. Lưu ý, mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và các yếu tố thị trường. Để có báo giá chính xác nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Độ dày |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Xuất xứ |
3.0mm – 5.0mm |
70.000 – 90.000 |
Châu Á, Châu Âu |
6.0mm – 10mm |
75.000 – 90.000 |
Châu Á, Châu Âu |
12mm – 20mm |
80.000 – 100.000 |
Châu Á, Châu Âu |
22mm – 50mm |
90.000 – 120.000 |
Châu Á, Châu Âu |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm inox 304 No1
Giá tấm inox 304 No1 có thể biến động dựa trên nhiều yếu tố như:
Inox Gia Hưng - Địa chỉ bán tấm inox 304 uy tín
Với uy tín được xây dựng qua nhiều năm, Inox Gia Hưng tự hào là nhà cung cấp các sản phẩm thép không gỉ 304 hàng đầu, bao gồm cả tấm inox 304 No1. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO/CQ) với mức giá cạnh tranh nhất từ xưởng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết để khách hàng có thể mua tấm inox 304 No1 đúng chuẩn, đúng yêu cầu kỹ thuật.
Tóm lại, tấm inox 304 No1 là một vật liệu công nghiệp nền tảng, sở hữu độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng kết cấu và công nghiệp nặng. Việc hiểu rõ đặc tính và lựa chọn đúng sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng, an toàn cho công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Nếu bạn cần tư vấn sâu hơn về inox tấm 304 No1 hoặc các loại inox công nghiệp khác, xin đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Inox Gia Hưng. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng thành công của bạn!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 12, quốc lộ 1A, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam
- Hotline: 0945 417 993
- Website: https://inoxgiahung.vn/
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
KHÁCH HÀNG - ĐỐI TÁC
ĐỊA CHỈ & NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH INOX GIA HƯNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT